absorbing
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [əb.ˈsɔr.biɳ] |
Động từ[sửa]
absorbing
Chia động từ[sửa]
absorb
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to absorb | |||||
Phân từ hiện tại | absorbing | |||||
Phân từ quá khứ | absorbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | absorb | absorb hoặc absorbest¹ | absorbs hoặc absorbeth¹ | absorb | absorb | absorb |
Quá khứ | absorbed | absorbed hoặc absorbedst¹ | absorbed | absorbed | absorbed | absorbed |
Tương lai | will/shall² absorb | will/shall absorb hoặc wilt/shalt¹ absorb | will/shall absorb | will/shall absorb | will/shall absorb | will/shall absorb |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | absorb | absorb hoặc absorbest¹ | absorb | absorb | absorb | absorb |
Quá khứ | absorbed | absorbed | absorbed | absorbed | absorbed | absorbed |
Tương lai | were to absorb hoặc should absorb | were to absorb hoặc should absorb | were to absorb hoặc should absorb | were to absorb hoặc should absorb | were to absorb hoặc should absorb | were to absorb hoặc should absorb |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | absorb | — | let’s absorb | absorb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
absorbing /əb.ˈsɔr.biɳ/
- Hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa.
- an absorbing story — câu chuyện hấp dẫn
- to tell the story in an absorbing way — kể chuyện một cách hấp dẫn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)