Bước tới nội dung

absorption loss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

absorption loss / ˈlɔs/

  1. (Tech) Tổn hao hấp thu.

Tham khảo

[sửa]