abstraire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ap.stʁɛʁ/
Ngoại động từ
[sửa]abstraire ngoại động từ /ap.stʁɛʁ/
- Trừu tượng hóa.
- Il faut abstraire pour généraliser — phải trừu tượng hóa thì mới khái quát hóa được
Tham khảo
[sửa]- "abstraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)