abstraire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ap.stʁɛʁ/

Ngoại động từ[sửa]

abstraire ngoại động từ /ap.stʁɛʁ/

  1. Trừu tượng hóa.
    Il faut abstraire pour généraliser — phải trừu tượng hóa thì mới khái quát hóa được

Tham khảo[sửa]