Bước tới nội dung

abutilon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈbjuː.tᵊl.ˌɑːn/

Danh từ

[sửa]

abutilon /ə.ˈbjuː.tᵊl.ˌɑːn/

  1. (Thực vật học) Giống cây cối xay.

Tham khảo

[sửa]