acacias
Giao diện
Xem thêm: acacia's
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]acacias
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]acacias gđ
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /aˈkaː.ki.aːs/, [äˈkäːkiäːs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /aˈka.t͡ʃi.as/, [äˈkäːt͡ʃiäs]
Danh từ
[sửa]acāciās gc
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˈkaθjas/ [aˈka.θjas]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˈkasjas/ [aˈka.sjas]
- (Tây Ban Nha) Vần: -aθjas
- (Mỹ Latinh) Vần: -asjas
- Tách âm tiết: a‧ca‧cias
Danh từ
[sửa]acacias gc sn
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Mục từ biến thể tiếng Pháp
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể tiếng Latinh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Latinh
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aθjas
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aθjas/3 âm tiết
- Vần tiếng Tây Ban Nha/asjas
- Vần tiếng Tây Ban Nha/asjas/3 âm tiết
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header