Bước tới nội dung

académisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ka.de.mizm/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít académisme
/a.ka.de.mizm/
académisme
/a.ka.de.mizm/
Số nhiều académisme
/a.ka.de.mizm/
académisme
/a.ka.de.mizm/

académisme /a.ka.de.mizm/

  1. Chủ nghĩa kinh viện.
  2. Lối câu nệ.

Tham khảo

[sửa]