Bước tới nội dung

accelerating potential

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / pə.ˈtɛnt.ʃəl/

Danh từ

[sửa]

accelerating potential / pə.ˈtɛnt.ʃəl/

  1. (Tech) Thế gia tốc.

Tham khảo

[sửa]