acception
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ak.sɛp.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acception /ak.sɛp.sjɔ̃/ |
acceptions /ak.sɛp.sjɔ̃/ |
Số nhiều | acception /ak.sɛp.sjɔ̃/ |
acceptions /ak.sɛp.sjɔ̃/ |
acception gc /ak.sɛp.sjɔ̃/
- (Ngôn ngữ học) Nghĩa.
- Acception figurée — nghĩa bóng
- sans acception de personne — không thiên vị ai
Tham khảo
[sửa]- "acception", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)