Bước tới nội dung

acception

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ak.sɛp.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acception
/ak.sɛp.sjɔ̃/
acceptions
/ak.sɛp.sjɔ̃/
Số nhiều acception
/ak.sɛp.sjɔ̃/
acceptions
/ak.sɛp.sjɔ̃/

acception gc /ak.sɛp.sjɔ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Nghĩa.
    Acception figurée — nghĩa bóng
    sans acception de personne — không thiên vị ai

Tham khảo

[sửa]