Bước tới nội dung

access hierarchy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈhɑɪ.ə.ˌrɑːr.ki/

Danh từ

[sửa]

access hierarchy / ˈhɑɪ.ə.ˌrɑːr.ki/

  1. (Tech) Giai tầng truy cập [NB].

Tham khảo

[sửa]