Bước tới nội dung

access level

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈlɛ.vəl/

Danh từ

[sửa]

access level / ˈlɛ.vəl/

  1. (Tech) Mức truy cập.

Tham khảo

[sửa]