Bước tới nội dung

access procedure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / prə.ˈsi.dʒɜː/

Danh từ

[sửa]

access procedure / prə.ˈsi.dʒɜː/

  1. (Tech) Thủ tục truy cập.

Tham khảo

[sửa]