Bước tới nội dung

accommodatingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkɑː.mə.ˌdeɪ.tiɳ.li/

Phó từ

[sửa]

accommodatingly /ə.ˈkɑː.mə.ˌdeɪ.tiɳ.li/

  1. Xem accommodating

Tham khảo

[sửa]