accoudoir
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ku.dwaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accoudoir /a.ku.dwaʁ/ |
accoudoirs /a.ku.dwaʁ/ |
Số nhiều | accoudoir /a.ku.dwaʁ/ |
accoudoirs /a.ku.dwaʁ/ |
accoudoir gđ /a.ku.dwaʁ/
Tham khảo[sửa]
- "accoudoir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)