Bước tới nội dung

accounting report

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / rɪ.ˈpɔrt/

Danh từ

[sửa]

accounting report / rɪ.ˈpɔrt/

  1. (Tech) Báo cáo kế toán.

Tham khảo

[sửa]