Bước tới nội dung

accroche-coeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kʁɔʃ.kœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accroche-coeur
/a.kʁɔʃ.kœʁ/
accroche-coeurs
/a.kʁɔʃ.kœʁ/
Số nhiều accroche-coeur
/a.kʁɔʃ.kœʁ/
accroche-coeurs
/a.kʁɔʃ.kœʁ/

accroche-coeur /a.kʁɔʃ.kœʁ/

  1. Món tóc mai cong cong.

Tham khảo

[sửa]