Bước tới nội dung

accroupissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kʁu.pis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accroupissement
/a.kʁu.pis.mɑ̃/
accroupissement
/a.kʁu.pis.mɑ̃/
Số nhiều accroupissement
/a.kʁu.pis.mɑ̃/
accroupissement
/a.kʁu.pis.mɑ̃/

accroupissement /a.kʁu.pis.mɑ̃/

  1. Thế ngồi xổm, sự ngôì xổm.

Tham khảo

[sửa]