Bước tới nội dung

accueillant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kœ.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực accueillant
/a.kœ.jɑ̃/
accueillants
/a.kœ.jɑ̃/
Giống cái accueillante
/a.kœ.jɑ̃t/
accueillantes
/a.kœ.jɑ̃t/

accueillant /a.kœ.jɑ̃/

  1. Niềm nở, ân cần, đón chào.
    Hôte accueillant et généreux — chủ nhà niềm nở và phóng khoáng
    Cette auberge est toujours accueillante — quán này luôn ân cần vơí khách
    Paysage accueillant — phong cảnh như đón chào

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]