Bước tới nội dung

accumulated deviation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌdi.vi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

accumulated deviation / ˌdi.vi.ˈeɪ.ʃən/

  1. (Tech) Độ sai biệt tích lũy.

Tham khảo

[sửa]