accumuler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ky.my.le/
Ngoại động từ
[sửa]accumuler ngoại động từ /a.ky.my.le/
- Tích lũy, tích tụ.
- Accumuler les richesses — tích lũy của cải
- Accumuler des preuves — tích lũy chứng cứ
- La haine accumulée dans son cœur — hận thù tích tụ trong lòng anh ta
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "accumuler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)