Bước tới nội dung

tích tụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïk˧˥ tṵʔ˨˩tḭ̈t˩˧ tṵ˨˨tɨt˧˥ tu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïk˩˩ tu˨˨tïk˩˩ tṵ˨˨tḭ̈k˩˧ tṵ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

tích tụ

  1. Tập trung chứa chất lại.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]