Bước tới nội dung

accursedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkɜːst.li/

Phó từ

[sửa]

accursedly /ə.ˈkɜːst.li/

  1. Xem accursed

Tham khảo

[sửa]