acetylsalisylsyre
Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | acetylsalisylsyre | acetylsalisylsyra, [[<br]], [[>acetylsalisylsyren]] |
Số nhiều | ? | ? |
acetylsalisylsyre gđc
- Tên một loại y dược làm giảm cơn đau nhức (As pi rin).
- Acetylsalisylsyre hjelper mot hodepine.
Tham khảo[sửa]
- "acetylsalisylsyre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)