achalachiy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quechua[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ achalay +‎ -chi (hậu tố cau.) +‎ -y.

Động từ[sửa]

achalachiy

  1. (ngoại động từ) Trang trí, tô điểm.

Chia động từ[sửa]

Xem thêm[sửa]