causative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔ.zə.tɪv/

Tính từ[sửa]

causative /ˈkɔ.zə.tɪv/

  1. nguyên nhân, lý do, duyên cớ; đem đến một kết quả.
  2. (Ngôn ngữ học) Nguyên nhân.

Tham khảo[sửa]