Bước tới nội dung

achalandé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʃa.lɑ̃.de/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực achalandé
/a.ʃa.lɑ̃.de/
achalandés
/a.ʃa.lɑ̃.de/
Giống cái achalandée
/a.ʃa.lɑ̃.de/
achalandées
/a.ʃa.lɑ̃.de/

achalandé /a.ʃa.lɑ̃.de/

  1. Lắm hàng hóa.
    Magasin diversement achalandé — cửa hàng có nhiều mặt hàng
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đắt khách.

Tham khảo

[sửa]