acharné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ʃaʁ.ne/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực acharné
/a.ʃaʁ.ne/
acharnés
/a.ʃaʁ.ne/
Giống cái acharnée
/a.ʃaʁ.ne/
acharnées
/a.ʃaʁ.ne/

acharné /a.ʃaʁ.ne/

  1. Miệt mài, say mê.
    Acharné à l’étude — miệt mài học tập
    Les soldats acharnés au meurtre — những chiến binh hăng say bắn giết
  2. Kiên trì, bám riết.
    Résistance acharnée — sự kháng cự kiên trì
    Ennemi acharné — kẻ thù bám riết
    Des efforts acharnés — sự cố gắng dai dẳng
  3. Kịch liệt.
    Combat acharné — cuộc chiến đấu kịch liệt

Tham khảo[sửa]