achicadura
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]achicadura gc (số nhiều achicaduras)
- Sự làm nhục, sự làm bẽ mặt.
- Tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt.
Đọc thêm
[sửa]- “achicadura”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ có hậu tố -dura trong tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/uɾa
- Vần tiếng Tây Ban Nha/uɾa/5 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Pages with entries
- Pages with 0 entries