achopper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Nội động từ[sửa]

achopper nội động từ

  1. (Văn học) Vấp, vấp phải (nghĩa đen) nghĩa bóng.
    Achopper à un problème/sur un mot difficile — vấp phải một vấn đề/một từ khó

Tham khảo[sửa]