Bước tới nội dung

achromatic color

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈkə.lɜː/

Danh từ

[sửa]

achromatic color / ˈkə.lɜː/

  1. (Tech) Mầu vô sắc, mầu không sắc.

Tham khảo

[sửa]