achromatically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.krə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]achromatically /ˌæ.krə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
- Xem achromatic
Tham khảo
[sửa]- "achromatically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)