achromatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.krə.ˈmæ.tɪk/

Tính từ[sửa]

achromatic /ˌæ.krə.ˈmæ.tɪk/

  1. (Vật lý) Tiêu sắc.
  2. Không màu, không sắc.

Tham khảo[sửa]