Bước tới nội dung

aciérie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sje.ʁi/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aciérie
/a.sje.ʁi/
aciéries
/a.sje.ʁi/
Số nhiều aciérie
/a.sje.ʁi/
aciéries
/a.sje.ʁi/

aciérie gc /a.sje.ʁi/

  1. Nhà máy thép.

Tham khảo

[sửa]