Bước tới nội dung

acide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực acide
/a.sid/
acides
/a.sid/
Giống cái acide
/a.sid/
acides
/a.sid/

acide /a.sid/

  1. Chua.
    Fruit encore vert et acide — quả còn xanh và chua
  2. Chua chát.
    Ton acide — giọng chua chát
    Des propos acides — lời lẽ chua chát
  3. (Hóa học) Axit.
    Solution acide — dung dịch axit
    Fonction acide — chức axit
    Réactions en milieu acide — các phản ứng trong môi trường axit

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acide
/a.sid/
acides
/a.sid/
Số nhiều acide
/a.sid/
acides
/a.sid/

acide /a.sid/

  1. (Hóa học) Axit.
    Acide sulfurique — axit sunfuric
    Acide aminé — axit amin
    Acide nucléique — axit nuclêic
    Acide gras saturé — axit béo bão hòa

Tham khảo

[sửa]