acide
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.sid/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acide /a.sid/ |
acides /a.sid/ |
Giống cái | acide /a.sid/ |
acides /a.sid/ |
acide /a.sid/
- Chua.
- Fruit encore vert et acide — quả còn xanh và chua
- Chua chát.
- Ton acide — giọng chua chát
- Des propos acides — lời lẽ chua chát
- (Hóa học) Axit.
- Solution acide — dung dịch axit
- Fonction acide — chức axit
- Réactions en milieu acide — các phản ứng trong môi trường axit
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acide /a.sid/ |
acides /a.sid/ |
Số nhiều | acide /a.sid/ |
acides /a.sid/ |
acide gđ /a.sid/
- (Hóa học) Axit.
- Acide sulfurique — axit sunfuric
- Acide aminé — axit amin
- Acide nucléique — axit nuclêic
- Acide gras saturé — axit béo bão hòa
Tham khảo[sửa]
- "acide". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)