acidulation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˌsɪ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]acidulation /ə.ˌsɪ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/
- Xem acidulate
Tham khảo
[sửa]- "acidulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
acidulation /ə.ˌsɪ.dʒə.ˈleɪ.ʃən/