Bước tới nội dung

acnéique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực acnéiques
/ak.ne.ik/
acnéiques
/ak.ne.ik/
Giống cái acnéiques
/ak.ne.ik/
acnéiques
/ak.ne.ik/

acnéique

  1. Thuộc về mụn trứng cá.

Tham khảo

[sửa]