Bước tới nội dung

acold

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkoʊld/

Tính từ

[sửa]

acold /ə.ˈkoʊld/

  1. Lạnh toát.

Tham khảo

[sửa]