Bước tới nội dung

acoustic noise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈnɔɪz/

Danh từ

[sửa]

acoustic noise / ˈnɔɪz/

  1. (Tech) Nhiễu âm.

Tham khảo

[sửa]