Bước tới nội dung

acoustics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkuːs.tɪks/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

acoustics số nhiều (dùng như số ít) /ə.ˈkuːs.tɪks/

  1. Âm học.
    room (architectural) acoustics — âm học kiến trúc
    wave acoustics — âm học sóng
    ray acoustics — âm học tia
  2. (Số nhiều) Độ vang âm (của một rạp hát, rạp chiếu bóng... ).

Tham khảo

[sửa]