acquêt
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.kɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
acquêt /a.kɛ/ |
acquêts /a.kɛ/ |
acquêt gđ /a.kɛ/
- (Luật học, pháp lý) Của chung (do vợ hoặc chồng gây dựng nên trong thời gian sống chung).
- Communauté réduite aux acquêts — chế độ hôn sản chủ trương rằng chỉ những tài sản do vợ hoặc chồng gây dựng nên trong thời gian sống chung là của chung của vợ chồng, chế độ cộng đồng tạo sản
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "acquêt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)