Bước tới nội dung

acridien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

acridien

  1. (Thuộc) Cào cào.

Danh từ

[sửa]

acridien

  1. (Số nhiều, động vật học) Như acrididés.
    Lutte contre les acridiens — sự tiêu diệt cào cào

Tham khảo

[sửa]