acrobatie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.kʁɔ.ba.si/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acrobatie /a.kʁɔ.ba.si/ |
acrobaties /a.kʁɔ.ba.si/ |
Số nhiều | acrobatie /a.kʁɔ.ba.si/ |
acrobaties /a.kʁɔ.ba.si/ |
acrobatie gc /a.kʁɔ.ba.si/
- Trò nhào lộn.
- Faire des acrobaties — làm trò nhào lộn
- Acrobatie aérienne — trò nhào lộn trên không (máy bay)
- (Nghĩa bóng) Kỳ tài.
Tham khảo[sửa]
- "acrobatie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)