Bước tới nội dung

nhào lộn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲa̤ːw˨˩ lo̰ʔn˨˩ɲaːw˧˧ lo̰ŋ˨˨ɲaːw˨˩ loŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaːw˧˧ lon˨˨ɲaːw˧˧ lo̰n˨˨

Động từ

[sửa]

nhào lộn

  1. Quay thân mình trên không.
    Máy bay nhào lộn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]