acrocentric
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.kroʊ.ˈsɛn.trɪk/
Danh từ
[sửa]acrocentric /ˌæ.kroʊ.ˈsɛn.trɪk/
Tham khảo
[sửa]- "acrocentric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
acrocentric /ˌæ.kroʊ.ˈsɛn.trɪk/