Bước tới nội dung

activé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ak.ti.ve/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực activé
/ak.ti.ve/
activés
/ak.ti.ve/
Giống cái activée
/ak.ti.ve/
activées
/ak.ti.ve/

activé /ak.ti.ve/

  1. (Vật lý học, hóa học) Hoạt hóa.

Tham khảo

[sửa]