Bước tới nội dung

hoạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ːʔt˨˩hwa̰ːk˨˨hwaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwat˨˨hwa̰t˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

[sửa]

hoạt

  1. "Hoạt bát" nói tắt.
    Ăn nói hoạt.
  2. Nói chữ viết nhanhđẹp.
    Chữ hoạt nét.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]