active area

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈɛr.i.ə/

Danh từ[sửa]

active area / ˈɛr.i.ə/

  1. (Tech) Khu vực hoạt/năng động.

Tham khảo[sửa]