Bước tới nội dung

activiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

IPA(ghi chú): /ak.ti.vist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít activiste
/ak.ti.vist/
activistes
/ak.ti.vist/
Số nhiều activiste
/ak.ti.vist/
activistes
/ak.ti.vist/

activiste /ak.ti.vist/

  1. Phần tử tích cực, cốt cán.
    Des activistes d’extrême-droite — những phần tử cốt cán của phe cực hữu

Tham khảo

[sửa]