Bước tới nội dung

actress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæk.trəs/

Danh từ

[sửa]

actress /ˈæk.trəs/

  1. Nữ diễn viên, đào hát.

Tham khảo

[sửa]