actuariel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ak.ty.a.ʁjɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | actuariel /ak.ty.a.ʁjɛl/ |
actuariel /ak.ty.a.ʁjɛl/ |
Giống cái | actuariel /ak.ty.a.ʁjɛl/ |
actuariel /ak.ty.a.ʁjɛl/ |
actuariel /ak.ty.a.ʁjɛl/
Tham khảo
[sửa]- "actuariel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)