Bước tới nội dung

acweorna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh cổ

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng German Tây nguyên thuỷ *aikwernō < tiếng German nguyên thuỷ *aikwernô.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈɑːk.we͜or.nɑ/, [ˈɑːk.we͜orˠ.nɑ]

Danh từ

[sửa]

ācweorna 

  1. Sóc.

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Anh trung đại: acquerne, aquerne, ocquerne, okerne, aquierne
    • >? Tiếng Anh: con, conn (squirrel) (thuộc phương ngữ) (so sánh tiếng Bắc Âu cổ íkorni)
    • >? Tiếng Scots: con (squirrel) (so sánh tiếng Bắc Âu cổ íkorni)